--

kết thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết thân

+  

  • Unite by marriage, ally
    • Hai nhà kết thân từ lâu
      The two families have been allied for years
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết thân"
Lượt xem: 578